shopped (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
mua sắm
shopped phiên âm IPA là /ʃɑpt/
shopped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shopped
Nghe phát âm giọng Mỹ của shopped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mua sắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shopped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shopped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shopped