mưa đá nghĩa tiếng Đức là
hagelte
(v)(Past tense)
mưa đá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hagelte: mưa đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hagelte