hagelte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
mưa đá
hagelte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hagelte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hagelte