mouthed (v) nghĩa tiếng Việt là
ra vẻ
mouthed phiên âm IPA là /maʊðd/
mouthed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mouthed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mouthed