mouse pad nghĩa tiếng Việt là đệm chuột
mouse pad phiên âm IPA là /maʊs pæd/
mouse pad còn có các bản dịch khác là
Thảm chuột, bàn di chuột, tấm để chuột, tấm lót chuột
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mouse pad
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mouse pad
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đệm chuột