một cảm giác xấu hổ vì những hành động không trung... nghĩa tiếng Đức là ein Gefühl der Scham für seine unehrlichen Handlungen
một cảm giác xấu hổ vì những hành động không trung... còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ein Gefühl der Scham für seine unehrlichen Handlungen: một cảm giác xấu hổ vì những hành động không trung...
Mở Rộng