Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
một cách xúc động
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
một cách xúc động
ergreifend
(adv)
Diễn Giải
một cách xúc động
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
ergreifend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
ergreifend
:
một cách xúc động
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ergreifend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
một cách xúc động
Bản dịch liên quan
một cách xúc động
một cách cảm xúc
affektiert
một cách cảm xúc
emotional
(adv)
một cách xúc phạm
beleidigend
(adv)
một cách không cảm xúc
gefühllos
(adv)
Xúc tiến công việc một cách hăng hái
mit Eifer an eine Sache herangehen
Anh ta có một tính cách cảm xúc thất thường.
Er hat eine launige Persönlichkeit.
Cô ấy đã bày tỏ cảm xúc của mình một cách rõ ràng.
Sie drückte ihre Gefühle klar aus.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout