Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
một cách trung lập
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
một cách trung lập
neutrally
Diễn Giải
một cách trung lập
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
neutrally
/ˈnuːtrəli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
neutrally
:
một cách trung lập
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neutrally
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
một cách trung lập
Bản dịch liên quan
một cách trung lập
một cách vô trùng
sterilely
một cách trung cổ
mediaevally
(adv)
một cách trung cổ
medievally
(adv)
một cách tập trung
attentively
một cách trung thực
outspokenly
(adv)
một cách trung thực
frankly
một cách trung thành
loyally
(adv)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout