Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
một cách tiết kiệm
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
một cách tiết kiệm
sparsam
(adv)
Diễn Giải
một cách tiết kiệm
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
sparsam
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
sparsam
:
một cách tiết kiệm
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
một cách tiết kiệm
Bản dịch liên quan
một cách tiết kiệm
Một cách chi tiết
elaborativ
(adj)
một cách tinh tế hoặc với độ chi tiết cao
fein
Giảng viên giải thích chủ đề một cách chi tiết.
Der Dozent erklärte das Thema ausführlich.
(e.g.)
Anh ấy đã giải thích kế hoạch một cách chi tiết.
Er erklärte den Plan im Detail.
Chú thích dưới chân trang giải thích từ ngữ một cách chi tiết hơn.
Die Fussnote erklärt den Begriff genauer.
(e.g.)
Mô phỏng hay cách suy nghĩ một vấn đề bằng cách lượt bỏ những chi tiết không quan trọng được ứng dụng nhiều trong các thuyết Mô phỏng
Abstraktion
(f)(en)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout