một cách lén lút nghĩa tiếng Đức là heimlich
một cách lén lút còn có các bản dịch khác là
heimtückisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heimlich: một cách lén lút
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heimlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
một cách lén lút