Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
một cách không hài lòng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
một cách không hài lòng
grudgingly
(adv)
Dịch Việt sang Anh
một cách không hài lòng
nghĩa tiếng Anh là
grudgingly
/ˈɡrʌdʒɪŋli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
grudgingly
:
một cách không hài lòng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grudgingly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
một cách không hài lòng
Bản dịch liên quan
một cách không hài lòng
bí mật hoặc không được biết đến một cách rõ ràng
covert
một cách không linh hoạt
inertly
(adv)
một cách khổng lồ
giantly
(adv)
một cách không mệt mỏi
tirelessly
(adv)
một cách không đứng đắn
lewdly
(adv)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout