một cách ghen tị nghĩa tiếng Đức là neidisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neidisch: một cách ghen tị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neidisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
một cách ghen tị