mossy nghĩa tiếng Việt là không chịu tiếp thu những cái mới
mossy phiên âm IPA là /ˈmɔːsi/
mossy còn có các bản dịch khác là
Phủ rêu, có rêu, bảo thủ, lạc hậu, hết mốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mossy
Mở Rộng