mortified (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm nhục
mortified phiên âm IPA là /ˈmɔrtɪfaɪd/
mortified còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mortified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mortified