mooring fees nghĩa tiếng Việt là phí neo đậu
mooring fees phiên âm IPA là /ˈmɔːrɪŋ fiːz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mooring fees
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mooring fees
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phí neo đậu