moor nghĩa tiếng Việt là bỏ vốn vào
moor phiên âm IPA là /mʊr/
moor còn có các bản dịch khác là
đất bìa, neo đậu, neo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bỏ vốn vào