monieren (monierte, hat moniert) dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là phê bình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monieren (monierte, hat moniert)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phê bình