mongering nghĩa tiếng Việt là Việc kinh doanh
mongering phiên âm IPA là /ˈmʌŋɡərɪŋ/
mongering còn có các bản dịch khác là
Sự bày mối, sự buôn bán, sự thỏa thuận mua bán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mongering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mongering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Việc kinh doanh