mong đợi nghĩa tiếng Đức là erwartet
mong đợi còn có các bản dịch khác là
erwartete, ersehnen, erwarten, sich sehnen nach, sich sehnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erwartet: mong đợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erwartet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mong đợi