món borscht nghĩa tiếng Đức là Borschtsch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Borschtsch: món borscht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Borschtsch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
món borscht