món ăn vặt nghĩa tiếng Anh là sweet treat
/swiːt triːt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sweet treat: món ăn vặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sweet treat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
món ăn vặt