món ăn nghĩa tiếng Anh là aliment
món ăn còn có các bản dịch khác là
viands, flues, sustenance
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aliment: món ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aliment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
món ăn