môi trường nghĩa tiếng Anh là surroundings
môi trường còn có các bản dịch khác là
environments, surrounding area, sphere, periphery, medium
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surroundings: môi trường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surroundings
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
môi trường