mời thầu nghĩa tiếng Đức là Ausschreibung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausschreibung: mời thầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausschreibung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mời thầu