modulo nghĩa tiếng Việt là Một đơn vị học trình
modulo còn có các bản dịch khác là
Phép chia dư, modulo, hoặc số dư khi chia, toán học: phép chia lấy dư, phần dư
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan modulo
Mở Rộng