modesty nghĩa tiếng Việt là Sự xuềnh xoàng
modesty phiên âm IPA là /ˈmɒd.ɪ.sti/
modesty còn có các bản dịch khác là
Sự đơn sơ, tuềnh toàng, giản dị, khiêm tốn, nhã nhặn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan modesty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
modesty