modesty nghĩa tiếng Việt là sự khiêm tốn
modesty phiên âm IPA là /ˈmɒd.ɪ.sti/
modesty còn có các bản dịch khác là
Sự đơn sơ, tuềnh toàng, sự xuềnh xoàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan modesty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
modesty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự khiêm tốn