mọc um tùm nghĩa tiếng Đức là überwuchert
mọc um tùm còn có các bản dịch khác là
wuchern (wachsen)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überwuchert: mọc um tùm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überwuchert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mọc um tùm