mộc mạc nghĩa tiếng Anh là
homeliness
/ˈhəʊmlɪnɪs/
(n)
mộc mạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của homeliness
Nghe phát âm giọng Mỹ của homeliness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mộc mạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của homeliness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan homeliness: mộc mạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
homeliness