mở ra nghĩa tiếng Đức là aufkriegen
mở ra còn có các bản dịch khác là
aufmachen, sich entfalten, entrollen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufkriegen: mở ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufkriegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở ra