mở ra nghĩa tiếng Đức là aufstemmen
mở ra còn có các bản dịch khác là
entfaltete, aufkriegen, aufmachen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufstemmen: mở ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufstemmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở ra