mở ra nghĩa tiếng Đức là aufbrechen
mở ra còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufbrechen: mở ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufbrechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở ra