mô phỏng nghĩa tiếng Anh là emulate
/ˈɛmjʊleɪt/
mô phỏng còn có các bản dịch khác là
simulator, simulant, emulated, mock-up, simulated
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emulate: mô phỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emulate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mô phỏng