mờ mịt nghĩa tiếng Anh là
mistily
/ˈmɪstɪli/
mờ mịt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mistily
Nghe phát âm giọng Mỹ của mistily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mờ mịt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mistily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mistily: mờ mịt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mistily