murk (n) nghĩa tiếng Việt là
mờ mịt
murk phiên âm IPA là /mɜrːk/
murk còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của murk
Nghe phát âm giọng Mỹ của murk
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mờ mịt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của murk
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan murk
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
murk