mở lòng nghĩa tiếng Anh là
bare
/bɛə/
(v)
mở lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bare: mở lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bare