openhearted (adj) nghĩa tiếng Việt là
mở lòng
openhearted phiên âm IPA là /ˌəʊpənˈhɑːrtɪd/
openhearted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan openhearted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
openhearted