mở lồng nghĩa tiếng Đức là aus dem Käfig befreien
mở lồng còn có các bản dịch khác là
aus dem Käfig lassen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aus dem Käfig befreien: mở lồng
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở lồng