mộ đạo nghĩa tiếng Anh là docile
/ˈdɑːsaɪl/
mộ đạo còn có các bản dịch khác là
sanctimonious, religiously, religious
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan docile: mộ đạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
docile
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mộ đạo