mở cặp nghĩa tiếng Đức là entkoppeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entkoppeln: mở cặp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entkoppeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở cặp