entkoppeln nghĩa tiếng Việt là mở cặp
entkoppeln còn có các bản dịch khác là
Tách rời, ngắt kết nối, phân ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entkoppeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entkoppeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở cặp