mở nghĩa tiếng Đức là aufmachen
mở còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufmachen: mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufmachen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở