mit einem Fuß im Grab stehen nghĩa tiếng Việt là Sắp chết
mit einem Fuß im Grab stehen còn có các bản dịch khác là
Gần đất xa trời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mit einem Fuß im Grab stehen
Mở Rộng