mistletoe nghĩa tiếng Việt là cây ô môi
mistletoe phiên âm IPA là /ˈmɪsəltəʊ/
mistletoe còn có các bản dịch khác là
Cây tầm ma, nhánh tầm gửi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mistletoe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mistletoe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cây ô môi