missing numbers nghĩa tiếng Việt là các số thiếu sót
missing numbers phiên âm IPA là /ˈmɪsɪŋ ˈnʌmbərz/
missing numbers còn có các bản dịch khác là
Số thiếu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan missing numbers
Mở Rộng