miserable (adj) nghĩa tiếng Việt là
đau khổ
miserable phiên âm IPA là /ˈmɪz(ə)rəbl/
miserable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của miserable
Nghe phát âm giọng Mỹ của miserable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đau khổ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan miserable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
miserable