đau khổ nghĩa tiếng Anh là
miserable
/ˈmɪzərəbl̩/
(adj)
đau khổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của miserable
Nghe phát âm giọng Mỹ của miserable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đau khổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của miserable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan miserable: đau khổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
miserable