mire nghĩa tiếng Việt là đất bùn
mire phiên âm IPA là /maɪər/
mire còn có các bản dịch khác là
Bùn lầy, bùn đất, mắc kẹt, trơ trụi, làm ô danh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mire
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mire
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đất bùn