minting (v) nghĩa tiếng Việt là
đúc
minting phiên âm IPA là /ˈmɪntɪŋ/
minting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của minting
Nghe phát âm giọng Mỹ của minting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của minting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minting