đang đúc nghĩa tiếng Anh là minting
/ˈmɪntɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minting: đang đúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang đúc